Hiển thị các bài đăng có nhãn tin-nong-nghiep. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn tin-nong-nghiep. Hiển thị tất cả bài đăng

Tù và ếch - Món ăn bí ẩn và cách chế biến tù và ếch

 Bạn đã thử món gì thật đặc biệt cho bữa nhậu cuối tuần? Hãy cùng tìm hiểu ngay một món ăn khá lạ nhưng rất đáng thử — đó là Tù và Ếch! Ban đầu nghe tên bạn có thể hơi ngạc nhiên, nhưng món này lại từ lâu đã là “ẩn số” được dân nhậu săn lùng, và giờ đây bạn hoàn toàn có thể thưởng thức ngay tại nhà.

Tù và ếch là gì?

Tù và ếch xào dưa chua

Bạn có thể chưa nghe nhiều cái tên “tù và ếch” – thực ra đây là gọi vui cho phần dạ dày (bao tử) của con ếch – phần dạ dày này chưa co bóp và nối trực tiếp với miệng, nên nhìn hình dáng mới gọi là “tù”.
Nói cách khác: món tù và ếch là phần bao tử ếch, chế biến thành món xào, kho, chiên… rất được “đánh giá cao” trong các mồi nhậu. 


Đặc biệt vì mỗi con ếch chỉ có 1 cái bao tử, nên phần này tương đối hiếm và “đắt giá” hơn so với thịt ếch thông thường.

Giá tù và ếch trên thị trường hiện nay (tham khảo)

Tù và ếch đông lạnh

  • Giá tù và ếch (bao tử ếch)  tại một website ghi: 85.000 đồng/kg. (Tù và ếch đông lạnh)

  • Giá thịt ếch nuôi phổ biến: khoảng 51.000-55.000 đồng/kg cho các mẫu kích cỡ trung bình. 

  • Trong trường hợp đặc biệt hoặc loại “ếch đặc sản” như Ếch òn đầu mùa, giá có thể lên tới 150.000-180.000 đồng/kg

👉 Kết luận giá tham khảo cho món tù và ếch: bạn có thể đặt giá tham khảo khoảng 80.000-100.000 đồng/kg tùy chất lượng, nguồn gốc và thời điểm.

Xem thêm : Tháng 4 ăn gì? Gợi ý thực phẩm ngon – rẻ – đúng mùa cho bữa cơm gia đình

3. Vì sao nó “đáng giá” và thu hút?

  • Hương vị: Bao tử ếch có độ giòn, thơm của nội tạng kết hợp với gia vị xào (tỏi, măng, lá lốt, sa tế…) tạo cảm giác mới lạ. 

Tù và ếch tươi

  • Hiếm: Vì mỗi con ếch chỉ có một cái bao tử, nên số lượng phần “tù và ếch” khi sơ chế sẽ ít hơn so với thịt thường.

  • Món nhậu lý tưởng: Vừa nhâm nhi bia, vừa nhai phần bao tử ếch giòn giòn, nghe tiếng xèo xèo khi chế biến trên bản gang.

  • Món “bí kíp”: Dành cho những buổi tụ tập, bạn bè hoặc anh em “lai rai” – dễ chế biến và ăn được nhanh.

4. Gợi ý cách chế biến nhanh tù và ếch


Bạn có thể gợi ý cho độc giả vài cách chế biến:

  • “Tù và ếch xào măng trúc”: Măng trúc tươi + bao tử ếch + tỏi + ớt — món thanh mát, vị đồng quê.

  • “Tù và ếch xào tỏi ớt”: Hành, tỏi phi thơm, thêm ớt, thêm chút tiêu — cho vị mạnh hơn, rất hợp với bia.

  • “Tù và ếch chiên giòn”: Bao tử ếch chiên sơ, sau đó xào với lá lốt hoặc ớt hiểm — tạo độ giòn + mùi thơm đặc biệt.

Kết luận

“Tù và ếch” không chỉ là món ăn lạ tai, mà còn là trải nghiệm ẩm thực thú vị — giòn, thơm, và rất dễ biến tấu. Với mức giá hợp lý và cách chế biến đa dạng, đây có thể là “nhân vật chính” cho lần tụ tập tới của bạn. Hãy thử một lần và cảm nhận — biết đâu bạn sẽ “ghiền” món này từ lần đầu!

Share:

Tình hình về Giá ngô hạt làm thức ăn chăn nuôi hiện nay

 Dưới đây là bài viết chi tiết về giá ngô hạt làm thức ăn chăn nuôi tại Việt Nam — bao gồm vai trò, biến động giá, các yếu tố tác động và khuyến nghị cho người chăn nuôi. Baocongnong.com mời bạn đọc tham khảo

1. Vai trò của ngô hạt trong thức ăn chăn nuôi





Hạt ngô là một trong những nguyên liệu chính trong chế biến thức ăn chăn nuôi (TĂCN) ở Việt Nam và thế giới.

  • Ngô có hàm lượng cao tinh bột, năng lượng, đồng thời cũng cung cấp một phần protein và chất béo – giúp vật nuôi (gia súc, gia cầm, thủy sản) tăng trưởng và phát triển tốt hơn.

  • Tại Việt Nam, báo cáo khoa học chỉ rõ: “Ngô là một cây thức ăn gia súc quan trọng nhờ vị trí khó thay thế của ngô trong thức ăn chăn nuôi”.

  • Tuy nhiên, sản lượng sản xuất trong nước hiện vẫn không đáp ứng đủ nhu cầu. Ví dụ: theo một nghiên cứu, năm 2018, Việt Nam nhập khẩu ngô hạt (chủ yếu dùng cho TĂCN) khoảng 10,18 triệu tấn với giá trị khoảng 2,12 tỷ USD. 

  • Việc phải nhập khẩu với khối lượng lớn khiến chi phí của nguyên liệu này trở nên nhạy cảm với biến động quốc tế, vận chuyển và tỷ giá.

Vì vậy, việc theo dõi biến động giá ngô hạt, hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng và áp dụng biện pháp quản lý chi phí là rất quan trọng đối với người chăn nuôi và doanh nghiệp chế biến thức ăn.

2. Biến động giá ngô hạt làm thức ăn chăn nuôi tại Việt Nam

2.1 Các mức giá tham khảo

Dưới đây là một số mức giá tham khảo và nguồn dữ liệu:

  • Theo bài viết ngày 22 tháng 4 năm 2025: giá ngô hạt khô dùng làm thức ăn chăn nuôi dao động từ khoảng 6.000 – 7.000 đồng/kg, tùy khu vực và chất lượng (độ ẩm, tạp chất…) tại các vùng sản xuất lớn như Tây Nguyên, miền Bắc, miền Trung. 

  • Theo một nguồn khác ghi nhận vào ngày 19 tháng 3 năm 2025: mức giá dao động khoảng 7.000 – 8.500 đồng/kg, độ ẩm tiêu chuẩn từ 13% đến 15%. 

  • Một bài cập nhật tháng 12 2024 cho thấy: miền Bắc khoảng 6.500 – 6.800 đồng/kg; miền Trung khoảng 6.700 – 7.000 đồng/kg; miền Nam khoảng 6.800 – 7.200 đồng/kg. 

  • Những năm trước đây, mức giá thấp hơn nhiều: ví dụ năm 2020 ngô hạt khoảng 6.126 đồng/kg, sau đó năm 2021 tăng lên khoảng 7.371 đồng/kg. 

Như vậy, giá ngô hạt làm thức ăn chăn nuôi đã có xu hướng tăng qua các năm, và có chênh lệch giữa các vùng miền dựa vào nguồn cung, chi phí vận chuyển, và chất lượng hạt.

Xem thêm : Giá ngô ngọt

Giá ngô bao tử  tại Hà Nội và Tp.HCM

2.2 Những lưu ý về giá

  • Giá khác nhau tùy độ ẩm của hạt, hạt bị vỡ/tạp chất, khoảng cách vận chuyển, vùng sản xuất → ảnh hưởng chi phí nhập đến nhà máy thức ăn.

  • Giá nhập khẩu cũng là “giá tham khảo” vì Việt Nam phụ thuộc lớn vào ngô nhập khẩu. Khi nhập khẩu bị ảnh hưởng (giá quốc tế tăng, vận tải tăng, thuế…), sẽ kéo giá trong nước lên.

  • Báo cáo từ năm 2024 nhấn mạnh: chi phí thức ăn chăn nuôi vẫn là “nút thắt lớn” trong ngành chăn nuôi, khi thức ăn có thể chiếm tỷ lệ lớn (ví dụ chăn nuôi lợn khoảng 60% chi phí) của giá thành. 

2.3 Xu hướng và tình hình hiện tại

  • Từ các số liệu: giá ngô hạt đã tăng so với vài năm trước.

  • Các yếu tố như nguồn cung quốc tế bất ổn (thiên tai, xung đột, logistics) có thể khiến giá tăng đột biến. Ví dụ: khi xung đột Nga-Ukraine xảy ra, nhiều nguyên liệu thức ăn chăn nuôi tăng giá mạnh. 

  • Trong nước, theo báo cáo 2025, dù nhập khẩu ngô được giảm thuế (từ 2% xuống 0% từ ngày 31/3/2025) nhưng vẫn có áp lực từ chi phí vận chuyển và cạnh tranh với nguyên liệu khác. Do nguồn cung ngô trong nước còn hạn chế, lệ thuộc nhập khẩu, nên khi nguồn cung quốc tế khan hoặc chi phí tăng thì giá trong nước phản ứng nhanh.

3. Các yếu tố ảnh hưởng tới giá ngô hạt

Việc biến động giá ngô hạt chịu tác động bởi nhiều yếu tố, có thể phân nhóm như sau:

3.1 Nguồn cung trong nước và quốc tế

  • Sản lượng ngô trong nước chưa đáp ứng được nhu cầu lớn về thức ăn chăn nuôi. 

  • Nhập khẩu ngô từ các nước như Brazil, Argentina chiếm vị trí lớn. Khi chi phí nhập khẩu tăng (tỷ giá, vận chuyển, logistic), thì giá nội địa cũng bị ảnh hưởng.

  • Thời tiết, thiên tai (hạn hán, ngập lụt) ảnh hưởng tới sản lượng tại các quốc gia xuất khẩu và cả trong nước → ảnh hưởng tới giá.

  • Đổi mới giống (như giống biến đổi gen) và tăng năng suất có thể giúp tăng nguồn cung nội địa, từ đó hỗ trợ ổn định giá. 

3.2 Nhu cầu thức ăn chăn nuôi


  • Sự phát triển của chăn nuôi gia súc, gia cầm, thủy sản tăng nhu cầu thức ăn, trong đó ngô là thành phần quan trọng.

  • Khi thị trường chăn nuôi thuận lợi, nhu cầu nguyên liệu tăng → giá ngô tăng. Ngược lại khi chăn nuôi gặp khó khăn, nhu cầu giảm đi thì tác động sang giá.

  • Ví dụ: báo cáo cho thấy thức ăn chăn nuôi (TĂCN) chiếm khoảng 60% chi phí nuôi lợn. Khi nguyên liệu tăng giá, người chăn nuôi chịu áp lực lớn.

3.3 Chi phí vận chuyển, logistics, thuế và chính sách

  • Vận chuyển từ vùng sản xuất tới nhà máy/chuồng trại tốn chi phí, đặc biệt vùng sản xuất cách xa.

  • Chính sách thuế nhập khẩu: như việc giảm thuế nhập khẩu ngô hạt từ 2% xuống 0% từ ngày 31/3/2025 nhằm giảm chi phí nguyên liệu nhưng vẫn còn các chi phí khác. Chi phí xử lý, sấy khô, bảo quản cũng ảnh hưởng tới giá hạt ngô chất lượng.

  • Ngoài ra, biến động tỷ giá cũng làm chi phí nhập khẩu và chi phí trong nước tăng.

3.4 Biến đổi khí hậu và rủi ro nông nghiệp

  • Hạn hán, mưa lớn, dịch bệnh trên cây trồng… làm giảm năng suất, tăng chi phí sản xuất ngô → giá nguyên liệu tăng.

  • Việc ứng dụng giống cao sản, giống biến đổi gen có thể giúp giảm rủi ro và tăng năng suất, từ đó hỗ trợ ổn định nguồn cung.

3.5 Chất lượng hạt và tiêu chuẩn kỹ thuật

  • Hạt ngô có độ ẩm cao, nhiều hạt vỡ, tạp chất sẽ bị trừ giá hoặc không đạt chuẩn thức ăn chăn nuôi → giá thấp hơn hạt đạt chuẩn.

  • Điều này có nghĩa là người mua (nhà máy thức ăn) sẽ trả giá cao hơn cho hạt đạt chuẩn (độ ẩm thấp, sạch tạp chất) vì tiết kiệm chi phí sấy và xử lý thêm.

  • Vì vậy, địa phương sản xuất và thời điểm thu hoạch, bảo quản cũng ảnh hưởng tới mức giá mà người bán được.

4. Ảnh hưởng của giá ngô hạt đến ngành chăn nuôi

Việc giá ngô hạt biến động có ảnh hưởng rất lớn tới ngành chăn nuôi nói chung và đến người chăn nuôi cụ thể:

  • Vì thức ăn là chi phí lớn trong chăn nuôi (đối với lợn khoảng 60% chi phí) nên khi nguyên liệu tăng giá, người chăn nuôi có thể bị lỗ hoặc lợi nhuận rất thấp.

  • Khi giá thức ăn tăng, nhiều hộ chăn nuôi có thể buộc phải giảm số lượng hoặc chất lượng thức ăn, giảm tỷ lệ thức ăn tổng hợp, hoặc chuyển sang thức ăn tự phối trộn – nhưng điều này có thể ảnh hưởng tới năng suất và chất lượng vật nuôi. Ví dụ: > “Nhiều người chăn nuôi tự trộn thức ăn chăn nuôi để tránh lỗ.”

  • Giá thức ăn tăng cũng làm tăng giá thành sản phẩm chăn nuôi (thịt, trứng) – nhưng nếu đầu ra không tăng tương ứng, người chăn nuôi vẫn khó khăn.

  • Đối với doanh nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi, chi phí nguyên liệu tăng sẽ buộc họ nâng giá bán – dẫn tới áp lực cho toàn chuỗi.

  • Vì vậy, ổn định được giá nguyên liệu như ngô hạt là một trong những yếu tố quan trọng để ngành chăn nuôi phát triển bền vững.

5. Khuyến nghị cho người chăn nuôi và doanh nghiệp

Dưới đây là một số gợi ý mà người chăn nuôi hoặc doanh nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi có thể cân nhắc:

  1. Theo dõi sát biến động giá nguyên liệu:

    • Cập nhật thường xuyên giá ngô hạt theo khu vực, chất lượng và nhập khẩu để có kế hoạch mua nguyên liệu phù hợp.

    • Ví dụ: nếu thấy giá ở mức thấp, có thể xem xét mua dự trữ (nếu có kho chứa và bảo quản tốt).

  2. Tối ưu hóa chất lượng nguyên liệu:

    • Tìm nguồn ngô đạt chuẩn chất lượng (độ ẩm thấp, ít tạp chất, hạt vỡ ít) để giảm chi phí xử lý sau thu hoạch và sấy.

    • Hợp tác với nông dân sản xuất ngô với tiêu chuẩn tốt, hoặc chọn vùng thu mua gần để giảm chi phí vận chuyển.

  3. Đa dạng hoá nguồn thức ăn và nguyên liệu thay thế:

    • Khi giá ngô tăng mạnh, xem xét thay thế hoặc phối trộn thêm các nguyên liệu khác như sắn lát, bã sắn, bã ngô (DDGS), để giảm phụ thuộc vào một nguyên liệu. Ví dụ: bài viết từ tháng 4/2025 cho biết sắn lát là một lựa chọn khi giá ngô cao. 

    • Xem xét thức ăn tự phối trộn với các nguyên liệu có sẵn tại địa phương nếu đảm bảo chất lượng và an toàn.

  4. Thu mua hợp đồng và kế hoạch dài hạn:

    • Doanh nghiệp nên có hợp đồng với nông dân hoặc đơn vị sản xuất ngô để ổn định nguồn cung và giá mua tốt hơn.

    • Người chăn nuôi có thể thương lượng mua nguyên liệu dài hạn với nhà máy thức ăn hoặc đơn vị cung cấp để tránh giá “nhảy” mạnh.

  5. Ứng dụng khoa học công nghệ và giống cao sản:

    • Khuyến khích sản xuất ngô nội địa với giống năng suất cao, chịu hạn, biến đổi gen (nếu phù hợp chính sách) để gia tăng sản lượng và giảm nhập khẩu.

    • Đồng thời cải thiện kỹ thuật thu hoạch, sấy khô, bảo quản để giảm thất thoát, nâng cao chất lượng hạt.

  6. Quản lý rủi ro và chi phí:

    • Tính toán kỹ chi phí thức ăn và dự trù trường hợp giá nguyên liệu tăng.

    • Xem xét tích hợp chuỗi: nếu có thể tự sản xuất một phần nguyên liệu, sẽ giảm phụ thuộc vào thị trường mua bên ngoài.

    • Đầu tư kho chứa, thiết bị sấy khô và bảo quản để giảm thiệt hại từ hạt ẩm, mốc, hư hỏng.

6. Kết luận

Ngô hạt là nguyên liệu thiết yếu và khó thay thế trong thức ăn chăn nuôi ở Việt Nam. Việc biến động giá ngô hạt ảnh hưởng trực tiếp tới chi phí và hiệu quả của ngành chăn nuôi. Hiện tại, giá ngô hạt tại Việt Nam dao động quanh mức 6.000 – 8.500 đồng/kg tùy khu vực và chất lượng, với xu hướng gia tăng trong những năm gần đây do nhiều yếu tố tác động như nguồn cung nhập khẩu, chi phí vận chuyển, tài chính và biến đổi khí hậu.

Với vai trò then chốt như vậy, người chăn nuôi và doanh nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi cần chủ động trong thu mua và quản lý nguyên liệu, nâng cao chất lượng, đa dạng hóa nguồn thức ăn và ứng dụng ký thuật, khoa học công nghệ nhằm giảm rủi ro và chi phí. Khi làm được như vậy, sẽ góp phần ổn định chuỗi cung ứng, nâng cao hiệu quả chăn nuôi và khả năng cạnh tranh của sản phẩm chăn nuôi Việt Nam.

Share:

Top 5 loại cá biển bán chạy nhất hiện nay – Giá tốt, dễ chế biến, giàu dinh dưỡng

 Tổng hợp top 5 loại cá biển được ưa chuộng và tiêu thụ nhiều nhất hiện nay. Cập nhật giá cá mới nhất, gợi ý món ngon và mẹo chọn cá tươi không thể bỏ qua.



1. Cá nục – Giá rẻ, dễ ăn, chế biến đa dạng

  • Giá tham khảo: 35.000 – 50.000 VNĐ/kg

  • Ưu điểm: Giá rẻ, dễ bảo quản, thịt chắc

  • Món gợi ý: Cá nục kho cà, cá nục chiên giòn, cá nục nướng giấy bạc

📌 Mẹo chọn cá nục tươi: Mắt cá còn trong, da sáng bạc, thân cứng không mềm nhũn.


2. Cá thu – Dinh dưỡng cao, thịt ngon, dễ chiên kho

  • Giá tham khảo: 120.000 – 180.000 VNĐ/kg (tùy loại: cá thu lát, cá thu cắt khúc, nguyên con)

  • Ưu điểm: Giàu omega-3, tốt cho tim mạch

  • Món gợi ý: Cá thu sốt cà, cá thu chiên nước mắm, cá thu rim tiêu

👉 Thích hợp cho bữa cơm gia đình và bếp ăn công nghiệp vì ít tanh, giữ vị lâu.


3. Cá bạc má – Cá đại chúng, giá ổn định, dễ tìm mua

  • Giá tham khảo: 45.000 – 60.000 VNĐ/kg

  • Đặc điểm: Thân nhỏ, béo nhẹ, phù hợp kho, chiên, nướng

  • Món gợi ý: Cá bạc má kho gừng, chiên sả ớt, nướng muối ớt

🔎 Có mặt hầu hết tại các chợ hải sản từ miền Trung đến miền Nam.


4. Cá hố – Thịt ngọt, ít xương, cực kỳ “đưa cơm”

  • Giá tham khảo: 90.000 – 130.000 VNĐ/kg

  • Ưu điểm: Dễ ăn, không bị tanh khi bảo quản tốt

  • Món gợi ý: Cá hố kho tiêu, cá hố chiên giòn, cá hố hấp hành gừng

🧠 Lưu ý: Cá hố cắt khúc sẵn thường tiện hơn, nhưng nếu mua nguyên con sẽ đảm bảo độ tươi hơn.


5. Cá cam – Cá biển cao cấp, ngon không thua cá hồi

  • Giá tham khảo: 160.000 – 220.000 VNĐ/kg

  • Điểm mạnh: Thịt ngọt, béo nhẹ, ít mùi tanh

  • Món gợi ý: Cá cam nướng giấy bạc, sashimi cá cam, lẩu cá cam

💡 Phù hợp cho các bữa ăn lành mạnh, đang dần phổ biến tại các thành phố lớn như TP.HCM, Đà Nẵng, Hà Nội.


📊 Bảng tóm tắt giá cá biển bán chạy tháng 4/2025

Tên cá biểnGiá tham khảoPhù hợp món ăn
Cá nục35k – 50kKho, chiên
Cá thu120k – 180kChiên, rim
Cá bạc má45k – 60kKho, nướng
Cá hố90k – 130kHấp, kho
Cá cam160k – 220kSashimi, nướng

Lý do các loại cá biển trên bán chạy

  • Nguồn cung ổn định: Từ các vùng biển trọng điểm như Nha Trang, Phan Thiết, Phú Yên

  • Dễ bảo quản, dễ chế biến

  • Giàu giá trị dinh dưỡng

  • Phù hợp nhiều phân khúc khách hàng: từ gia đình, quán ăn đến nhà hàng

Bạn đang muốn biết hôm nay giá cá biển bao nhiêu?
👉 Truy cập ngay chuyên mục Tin nông nghiệp  để theo dõi giá cá cập nhật mỗi ngày theo từng vùng!

Share:

Tháng 4 ăn gì? Gợi ý thực phẩm ngon – rẻ – đúng mùa cho bữa cơm gia đình

 

Tháng 4 là thời điểm giao mùa với nhiều loại rau củ và hải sản tươi ngon, giá cả phải chăng. Cùng BaoCongNong điểm danh những thực phẩm nên mua trong tháng này.

1. Vì sao nên chọn thực phẩm theo mùa trong tháng 4?

Tháng 4 là thời điểm chuyển giao giữa xuân và hè, thời tiết bắt đầu oi nóng, dễ ảnh hưởng đến sức khỏe. Chọn thực phẩm theo mùa không chỉ giúp bạn:

  • Tiết kiệm chi phí (vì nguồn cung dồi dào, giá rẻ)

  • Hạn chế dùng hàng bảo quản lạnh dài ngày

  • Tăng cường sức đề kháng với rau quả, trái cây đúng mùa


2. Tháng 4 nên ăn gì? Top thực phẩm NGON – RẺ – TƯƠI đúng mùa

Rau củ mùa này nên mua:



Tên rau củGiá tham khảo (VNĐ/kg)Ghi chú
Mướp hương12.000 – 18.000Nấu canh mướp mát gan, thanh nhiệt
Bí đỏ10.000 – 14.000Tốt cho mắt, dễ chế biến
Cà tím15.000 – 20.000Xào, nướng, nấu lẩu đều ngon
Dưa leo8.000 – 12.000Ăn sống, làm gỏi mát ruột
Rau muống5.000 – 7.000Rẻ, dễ chế biến

Mẹo: Ưu tiên chọn rau củ có nguồn gốc từ miền Tây, Lâm Đồng trong tháng này vì khí hậu thuận lợi, giá mềm.

Xem thêm : Rau muống xào tỏi bao nhiêu Calo? Ăn nhiều có tốt không, có tác dụng gì?


Thủy hải sản nên ăn tháng 4:

Tên hải sảnGiá tham khảoMón gợi ý
Tôm thẻ95.000 – 115.000/kgTôm rim, tôm hấp, cháo tôm
Cá kèo70.000 – 85.000/kgCá kèo kho tộ, lẩu cá kèo
Mực ống nhỏ150.000 – 180.000/kgMực hấp gừng, mực chiên giòn
Cá nục35.000 – 50.000/kgCá nục kho cà, nướng giấy bạc

Nguồn cung hải sản từ Cà Mau, Sóc Trăng, Phan Thiết đang vào mùa. Có thể mua giá rẻ nếu đi chợ sáng sớm.


Trái cây đúng mùa tháng 4:

  • Dưa hấu ruột đỏ: giá chỉ từ 8.000–10.000/kg

  • Mít Thái: bắt đầu vào vụ, giá từ 20.000–25.000/kg

  • Xoài cát Hòa Lộc: thơm, ngọt, từ 35.000–50.000/kg

  • Chuối, đu đủ, dứa (thơm): giá ổn định, dễ mua


3. Gợi ý mâm cơm mùa nắng nóng (dễ nấu – thanh mát):

  • Canh mướp nấu tôm

  • Cá nục kho cà

  • Rau muống luộc + nước mắm tỏi ớt

  • Dưa hấu tráng miệng

 Tổng chi phí chưa đến 100.000đ, phù hợp cho 3–4 người ăn


4. Lưu ý khi đi chợ tháng 4

  • Tránh mua rau quả để lâu, chọn sản phẩm vừa thu hoạch

  • Ưu tiên đi chợ sớm để chọn hàng tươi

  • Theo dõi chuyên mục “Giá hôm nay” tại BaoCongNong.com để không bị mua đắt


Kết luận

Tháng 4 là thời điểm lý tưởng để thưởng thức các món ăn mát – lành – rẻ từ rau củ và hải sản. Việc chọn đúng thực phẩm theo mùa không chỉ giúp bạn tiết kiệm mà còn đảm bảo sức khỏe cho cả gia đình.

Share:

Giá Thịt Thăn Bò Hôm Nay và Các Món Ngon Từ Thịt Thăn Bò

 hịt thăn bò là phần thịt mềm, ít mỡ, giàu dinh dưỡng và được ưa chuộng trong nhiều món ăn. Dưới đây là thông tin về giá cả thịt thăn bò hiện nay và một số gợi ý món ngon bạn có thể thử.​

Giá Thịt Thăn Bò Hôm Nay



Giá thịt thăn bò có thể thay đổi tùy theo nguồn gốc và chất lượng. Dưới đây là một số mức giá tham khảo:​

  • Thăn nội bò Úc: 509.000 – 569.000 đồng/kg.

  • Thăn ngoại bò Úc: 449.000 – 499.000 đồng/kg.

  • Thăn nội bò Mỹ: Giá dao động tùy theo nhà cung cấp và chất lượng.

  • Thăn bò Việt Nam: Khoảng 220.000 – 280.000 đồng/kg. 

Lưu ý rằng giá cả có thể thay đổi theo thị trường và địa điểm mua hàng. Bạn nên kiểm tra tại các cửa hàng uy tín để có thông tin chính xác nhất.

xem thêm bài viết : Giá Thịt Nạc Vai Hôm Nay và Những Thông Tin Liên Quan

Các Món Ngon Từ Thịt Thăn Bò

Thịt thăn bò mềm và thơm ngon, thích hợp cho nhiều phương pháp chế biến. Dưới đây là một số món ăn bạn có thể thử:​

  1. Bò Áp Chảo (Bít Tết)

    Thịt thăn bò được tẩm ướp nhẹ nhàng với muối và tiêu, sau đó áp chảo với bơ đến độ chín mong muốn. Món này thường được phục vụ kèm khoai tây nghiền và rau củ.

  2. Bò Nướng Kim Tiền

    Thịt thăn bò được cắt lát mỏng, cuộn cùng lạp xưởng và mỡ phần, sau đó nướng chín. Đây là món ăn truyền thống trong các bữa tiệc của người Hà Nội xưa.

  3. Bò Xào Củ Niễng

    Thịt thăn bò xào nhanh với củ niễng, một loại rau củ giòn ngọt, tạo nên món ăn lạ miệng và hấp dẫn.

  4. Bò Sốt Vang

    Thịt thăn bò được hầm mềm trong nước sốt vang đỏ cùng các loại gia vị như quế, hoa hồi, tạo nên món ăn đậm đà, thích hợp dùng kèm bánh mì hoặc cơm trắng.

  5. Bò Cuốn Cải Xanh

    Thịt thăn bò thái mỏng, cuộn cùng cải xanh và rau củ, chấm với nước sốt mù tạt, tạo nên món ăn thanh mát và bổ dưỡng.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn lựa chọn và chế biến những món ăn ngon từ thịt thăn bò cho gia đình.

Share:

Giá Thịt Ba Chỉ Hôm Nay và Gợi Ý Các Món Ngon Từ Thịt Ba Chỉ

 Thịt ba chỉ là sự kết hợp hoàn hảo giữa lớp nạc và mỡ, là nguyên liệu quen thuộc trong nhiều món ăn truyền thống của người Việt. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng cập nhật giá thịt ba chỉ trên thị trường và khám phá một số món ngon hấp dẫn từ loại thịt này.


Cập Nhật Giá Thịt Ba Chỉ Hôm Nay

Giá thịt ba chỉ có thể thay đổi theo khu vực, thời điểm và nguồn cung cấp. Dưới đây là một số thông tin cập nhật về giá thịt ba chỉ tại một số địa điểm:​

  • Chợ Dân Sinh (Hà Nội): Tại chợ Yên Xá, giá thịt ba chỉ dao động từ 150.000 - 170.000 đồng/kg. 

  • Siêu Thị WinMart: Giá thịt ba rọi heo tại WinMart được niêm yết ở mức 163.122 đồng/kg, với chương trình giảm giá 20% cho hội viên. 

  • Cửa Hàng Thực Phẩm: Tại Kingfoodmart, thịt ba rọi heo được bán với giá 189.000 đồng/kg.

  • Thịt Nhập Khẩu Đông Lạnh: Theo Phúc Đạt Food, giá thịt ba chỉ heo nhập khẩu từ Nga dao động từ 75.000 đến 90.000 đồng/kg, tùy theo loại và thương hiệu.

Lưu ý rằng giá cả có thể thay đổi theo thời gian và địa điểm, vì vậy nên kiểm tra trực tiếp tại các cửa hàng hoặc siêu thị để có thông tin chính xác nhất.

Xem thêm : Giá Thịt Heo Hơi Hôm Nay: Cập Nhật Mới Nhất

Giá thịt nhập khẩu hôm nay bao nhiêu? Cập nhật mới nhất từ Mỹ, Brazil, Úc

Những Món Ngon Hấp Dẫn Từ Thịt Ba Chỉ



Thịt ba chỉ là nguyên liệu linh hoạt, có thể chế biến thành nhiều món ăn đa dạng và hấp dẫn. Dưới đây là một số gợi ý món ngon từ thịt ba chỉ:

  1. Thịt Ba Chỉ Rang Cháy Cạnh

    Món ăn đơn giản nhưng đậm đà hương vị. Thịt ba chỉ được cắt miếng nhỏ, rang đến khi cháy cạnh, tạo độ giòn bên ngoài nhưng vẫn giữ được độ mềm bên trong. Thêm hành lá và gia vị để tăng hương thơm và vị ngon.

  2. Thịt Ba Chỉ Quay Giòn Bì

    Thịt ba chỉ được ướp gia vị, sau đó quay hoặc chiên đến khi lớp bì giòn rụm. Món này thường được ăn kèm với dưa chua và nước chấm tỏi ớt, tạo nên hương vị hấp dẫn khó quên.

  3. Thịt Ba Chỉ Nướng Sả Ớt

    Thịt ba chỉ được ướp với sả, ớt và các gia vị khác, sau đó nướng trên than hoa hoặc lò nướng. Món này có hương thơm đặc trưng và vị cay nhẹ, thích hợp cho các bữa tiệc nướng ngoài trời.

  4. Thịt Ba Chỉ Kho Tiêu

    Thịt ba chỉ được kho cùng tiêu đen, nước mắm và đường, tạo nên món ăn đậm đà, thích hợp ăn cùng cơm trắng trong những ngày se lạnh.

  5. Thịt Ba Chỉ Xào Kim Chi

    Sự kết hợp giữa thịt ba chỉ và kim chi tạo nên món ăn mang hương vị Hàn Quốc, cay nồng và hấp dẫn. Món này thường được ăn kèm với cơm trắng và trứng chiên.

  6. Thịt Ba Chỉ Cuộn Rau Củ Hấp

    Thịt ba chỉ mỏng được cuộn cùng các loại rau củ như cà rốt, đậu que, sau đó hấp chín. Món ăn này giữ được vị ngọt tự nhiên của rau củ và thịt, đồng thời giảm bớt độ béo, thích hợp cho những ai muốn ăn nhẹ nhàng.

  7. Thịt Ba Chỉ Chiên Nước Mắm

    Thịt ba chỉ được chiên giòn, sau đó áo một lớp nước mắm tỏi ớt đậm đà. Món này có vị mặn ngọt hài hòa, lớp vỏ giòn rụm bên ngoài và thịt mềm bên trong.

  8. Thịt Ba Chỉ Nướng Riềng Mẻ

    Thịt ba chỉ được ướp với riềng, mẻ và các gia vị khác, sau đó nướng chín. Món này có hương vị đặc trưng, chua nhẹ từ mẻ và thơm nồng từ riềng.

  9. Thịt Ba Chỉ Kho Dưa Cải

    Sự kết hợp giữa thịt ba chỉ và dưa cải muối tạo nên món ăn dân dã, đậm đà hương vị quê hương. Thịt mềm, dưa cải chua nhẹ, ăn kèm cơm trắng rất đưa cơm.

  10. Thịt Ba Chỉ Xào Lăn

    Thịt ba chỉ được xào cùng sả, ớt, nước cốt dừa và các gia vị khác, tạo nên món ăn béo ngậy, thơm lừng, thích hợp ăn kèm bánh mì hoặc cơm trắng.

Lưu Ý Khi Chế Biến Thịt Ba Chỉ

  • Chọn Thịt Tươi: Nên chọn thịt ba chỉ có màu hồng tươi, lớp mỡ trắng sáng, không có mùi lạ để đảm bảo chất lượng món ăn.

  • Sơ Chế Kỹ: Trước khi chế biến, nên trụng qua

Share:

Giá thịt nhập khẩu hôm nay bao nhiêu? Cập nhật mới nhất từ Mỹ, Brazil, Úc

 Thịt nhập khẩu từ các quốc gia như Mỹ, Brazil và Úc ngày càng trở nên phổ biến tại Việt Nam nhờ chất lượng cao và giá cả cạnh tranh. Dưới đây là cập nhật mới nhất về giá các loại thịt nhập khẩu từ ba quốc gia này.

1. Thịt Bò Nhập Khẩu

Thịt bò Mỹ và Úc được ưa chuộng nhờ chất lượng cao và hương vị đặc trưng. Giá cả của các phần thịt bò nhập khẩu như sau:

  • Bắp bò Úc (Lockyer Valley): Khoảng 135.000 đồng/kg
  • Bắp bò Coren Tây Ban Nha: Khoảng 155.000 đồng/kg

  • Gù bò Úc: Khoảng 225.000 đồng/kg

  • Ba chỉ bò Excel Canada: Khoảng 130.000 đồng/kg

  • Ba chỉ bò Excel Mỹ: Khoảng 150.000 đồng/kg

  • Gầu bò Coren Tây Ban Nha: Khoảng 155.000 đồng/kg

2. Thịt Heo Nhập Khẩu

Thịt heo nhập khẩu là thịt heo tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh từ các quốc gia khác được vận chuyển về Việt Nam, có sự đa dạng về chủng loại như nạc, sườn, móng giò, nội tạng. Thịt này thường được trữ đông ở nhiệt độ thấp để bảo quản, có thể có nguồn gốc từ nhiều nước như Mỹ, Canada, Brazil, Đức, Ba Lan và đôi khi có giá cạnh tranh hơn so với thịt trong nước. 


Thịt heo nhập khẩu từ các nước như Brazil, Nga và Canada có giá cả hợp lý và chất lượng đảm bảo. Dưới đây là một số mức giá tham khảo:

  • Ba chỉ heo rút sườn (Nga, Đức): 67.000 – 70.000 đồng/kgBa chỉ heo có da có sườn (Nga, Đức): 61.000 đồng/kg

  • Thịt nạc dăm heo (Brazil, Nga): 73.000 đồng/kg

  • Thịt nạc đùi heo (Brazil, Nga): 64.000 đồng/kg

  • Thịt nạc vai heo (Brazil, Nga): 63.000 đồng/kg

  • Cốt lết heo (Canada, Brazil): 57.000 – 60.000 đồng/kg 

Đặc điểm của thịt heo nhập khẩu

  • Chủng loại đa dạng:

Bao gồm nhiều phần khác nhau như thăn, nạc vai, ba chỉ, sườn, móng giò, lưỡi, má heo, xương ống, sụn, nội tạng. 

  • Nguồn gốc:

Có thể đến từ nhiều quốc gia, trong đó một số nước phổ biến là Tây Ban Nha, Đức, Ba Lan, Mỹ, Canada, Brazil. 

  • Phương thức bảo quản:

Chủ yếu là thịt đông lạnh, được bảo quản ở nhiệt độ dưới

-18Cnegative 18 raised to the exponent composed with end-exponent cap C

−18∘𝐶 để giữ độ tươi ngon. 

  • Lợi ích:
    • Đa dạng lựa chọn: Mở ra nhiều lựa chọn về các loại thịt và món ăn khác nhau. 
    • Chất lượng và an toàn: Nhiều nhà cung cấp thịt nhập khẩu tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, đôi khi được cho là đảm bảo an toàn hơn thịt trong nước. 
    • Giá cả cạnh tranh: Thường có giá cả hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí. 
    • Bổ sung nguồn cung: Giúp đáp ứng nhu cầu tiêu dùng, đặc biệt khi nguồn cung nội địa thiếu hụt. 

3. Thịt Gà Nhập Khẩu

Thịt gà nhập khẩu, đặc biệt từ Mỹ và Brazil, cũng được tiêu thụ rộng rãi tại Việt Nam. Tuy nhiên, thông tin cụ thể về giá thịt gà nhập khẩu hiện tại không được cung cấp trong các nguồn tham khảo trên.

Xem thêm : Giá Thịt Gà Hôm Nay Bao Nhiêu Tiền 1kg?

Lưu Ý Khi Mua Thịt Nhập Khẩu:

  • Chọn Nhà Cung Cấp Uy Tín: Đảm bảo mua hàng từ các đơn vị nhập khẩu chính ngạch, có chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm.

  • Kiểm Tra Thông Tin Sản Phẩm: Xem xét kỹ nhãn mác, xuất xứ và hạn sử dụng trên bao bì.

  • So Sánh Giá Cả: Tham khảo giá từ nhiều nguồn để có lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách.

Việc cập nhật thông tin giá cả thịt nhập khẩu giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định mua sắm thông minh, đảm bảo chất lượng bữa ăn và tối ưu hóa chi phí.

Share:

So sánh giá thịt gà ta, gà công nghiệp và gà nhập khẩu hôm nay

 Thịt gà là nguồn thực phẩm phổ biến trong bữa ăn hàng ngày của người Việt Nam. Giá cả của thịt gà có sự khác biệt đáng kể giữa các loại như gà ta, gà công nghiệp và gà nhập khẩu. 



Dưới đây là cập nhật mới nhất về giá của từng loại:​

1. Giá thịt gà ta

Gà ta, hay còn gọi là gà thả vườn, được nuôi theo phương thức truyền thống, cho thịt săn chắc và hương vị đậm đà. Giá thịt gà ta thường cao hơn so với các loại khác do chất lượng thịt vượt trội.

  • Giá bán lẻ: Dao động từ 180.000đ đến 230.000đ/kg, tùy thuộc vào độ tuổi và giới tính của gà.

  • Giá bán buôn: Khoảng 90.000đ/kg, nhưng có thể tăng lên trong các dịp lễ, Tết, dao động từ 110.000đ đến 130.000đ/kg.

Update 29/10/2025

Giá gà ta cao hơn gà công nghiệp vì nuôi thả vườn, tốn thời gian và công chăm sóc, trong khi gà công nghiệp có tốc độ sinh trưởng nhanh và chi phí thấp hơn. Cụ thể, giá gà ta dao động khoảng 80.000 - 150.000 VNĐ/kg (tùy loại) trong khi gà công nghiệp chỉ khoảng 35.000 - 55.000 VNĐ/kg.
Đặc điểm Gà TaGà Công Nghiệp
Giá bán (VNĐ/kg)Khoảng 80.000 - 150.000 (thay đổi tùy loại và thời điểm)Khoảng 35.000 - 55.000 (thay đổi tùy loại và thời điểm)
Đặc điểm thịtDai, chắc, săn hơn, ít mỡMềm, bở, nhiều mỡ, có thể béo hơn
Thời gian nuôiLâu hơn (4 - 5 tháng để đạt trọng lượng mong muốn)Nhanh hơn (3 - 3.5 tháng để xuất chuồng)
Phương pháp nuôiThường nuôi thả vườn, ăn thức ăn tự nhiên và cámNuôi nhốt hoàn toàn, cho ăn cám công nghiệp

2. Giá thịt gà công nghiệp

Gà công nghiệp được nuôi với quy mô lớn, thời gian nuôi ngắn, cho sản lượng cao nhưng chất lượng thịt kém hơn so với gà ta. Do đó, giá thành cũng thấp hơn.

  • Tại các tỉnh như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng và Hải Phòng: Giá thịt gà công nghiệp khoảng 65.000đ/kg.

3. Giá thịt gà nhập khẩu

Thịt gà nhập khẩu, chủ yếu dưới dạng đông lạnh, được nhập từ các nước như Mỹ, Brazil, Hà Lan, với quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Giá cả phụ thuộc vào bộ phận gà và xuất xứ.

  • Gà nguyên con đông lạnh: Khoảng 41.500đ/kg.

  • Đùi gà tỏi nhập khẩu: Từ 40.000đ đến 50.400đ/kg, tùy kích thước và nguồn gốc.

  • Cánh gà nhập khẩu: Dao động từ 63.000đ đến 75.000đ/kg.

  • Ức gà nhập khẩu: Khoảng 70.000đ/kg

Lưu ý khi mua thịt gà:

  • Chất lượng và nguồn gốc: Ưu tiên mua thịt gà từ các nguồn uy tín, có chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm.

  • Giá cả: So sánh giá giữa các loại gà và các nhà cung cấp để lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách.

  • Mục đích sử dụng: Tùy vào món ăn và yêu cầu về chất lượng thịt, bạn có thể chọn loại gà phù hợp.

Việc nắm bắt thông tin về giá cả và đặc điểm của từng loại thịt gà sẽ giúp bạn đưa ra quyết định mua sắm thông minh và đảm bảo chất lượng bữa ăn cho gia đình.

Xem thêm : Giá Thịt Heo Hơi Hôm Nay: Cập Nhật Mới Nhất

Share:

BTemplates.com

Tìm kiếm Blog này

  • ()
  • ()
Hiện thêm
Được tạo bởi Blogger.