Giá đậu rồng hôm nay bao nhiêu 1kg? Quả đậu rồng có tác dụng gì?

Đậu rồng còn được gọi là đậu khế, đậu vuông, đậu cánh (tiếng Anh: winged bean). Tên khoa học là Psophocarpus tetragonolobus. Cây có nguồn gốc từ Châu Phi – Ấn Độ và được trồng ở Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam. Ở Việt Nam, đậu rồng được trồng chủ yếu ở vùng phía Nam nhưng hiện cũng xuất hiện ở miền Bắc.

Đặc điểm của quả đậu rồng


1.2 Đặc điểm thực vật

  • Cây: thân thảo leo, sống nhiều năm hoặc hàng năm tùy giống, thân cây có thể leo vươn tới 3 m hoặc hơn nếu có giàn leo. 

  • Rễ: có rễ củ phình to dưới đất. 

  • Lá: mỗi lá gồm 3 lá chét hình tam giác nhọn, phiến lá tương đối mỏng. 

  • Hoa: thường mọc thành chùm ở kẽ lá, có 3–5 hoa/chùm, màu tím nhạt hoặc trắng. 

1.3 Đặc điểm quả và hạt

  • Quả: hình dáng rất đặc trưng — có 4 cạnh nổi lên, mép có khía răng cưa, trông giống múi khế. Quả dài khoảng 10–20 cm, màu xanh nhạt khi non, khi già chuyển sang tím hoặc vàng lục. 

  • Hạt: thường nằm trong quả, có thể nhiều hạt khác màu (vàng, trắng, nâu, đen) tùy giống. 

  • Toàn cây ăn được: Không chỉ quả non ăn như rau, mà lá, hoa, hạt và thậm chí củ của cây cũng được sử dụng trong nhiều vùng. 

1.4 Thành phần dinh dưỡng & lợi ích sức khỏe (liên quan tới đặc điểm)

  • Trong 100 g quả non của đậu rồng có khoảng ~49 kcal, nhiều vitamin C, A, B, chất xơ, khoáng như canxi, sắt. 

  • Lợi ích sức khỏe: tăng cường miễn dịch, hỗ trợ tiêu hóa nhờ chất xơ, cải thiện xương khớp, hỗ trợ da đẹp, giảm cân lành mạnh… 

  • Ví dụ: vitamin C có tính chống oxy hóa mạnh, giúp tăng sức đề kháng. 

  • Nhờ thân leo, cây đậu rồng cũng có khả năng cố định đạm trong đất — một lợi thế về nông nghiệp. 

1.5 Lưu ý khi chọn và bảo quản

  • Chọn quả: nên chọn những quả tươi, màu xanh nhạt, không bị dập nát, không quá già (nhiều sợi xơ cứng) để khi chế biến giữ được độ giòn.

  • Bảo quản: nếu mua quả non, nên để ở ngăn mát tủ lạnh và sử dụng trong 1–2 ngày để giữ độ tươi và giòn.

  • Chế biến: quả non thường được sử dụng, hạn chế quả quá già vì nhiều xơ và hơi cứng.

Giá đậu rồng hôm nay 

2.1 Mức giá tham khảo

giá đậu rồng hôm nay


  • Theo báo cáo, đậu rồng vào mùa có giá khoảng 40.000–55.000 đồng/kg

  • Trang bán lẻ ghi: “Đậu Rồng loại 1kg” có mức giá ~ 76.000 đồng/kg tại một đơn vị bán online. 

  • Ví dụ tại shop trực tuyến: dao động từ 22.000–90.000 đồng/kg tùy loại & mùa vụ. 

“Hiện nay tại Hà Nội, bạn có thể mua đậu rồng tươi tại Nông sản Dũng Hà (online) hoặc đến trực tiếp tại cửa hàng Rau Củ Đà Lạt Sạch Deli – số 4 Ngõ 294 Đội Cấn, Ba Đình. Giá tham khảo khoảng 70.000–80.000 đ/kg

2.2 Nhận xét & yếu tố ảnh hưởng

  • Giá có thể bị ảnh hưởng bởi: mùa vụ (trái vụ thường cao hơn), loại giống (loại to, ít xơ, sạch VietGAP sẽ đắt hơn), nguồn gốc (rau sạch/nông sản hữu cơ), chi phí vận chuyển và khu vực bán.

  • Ví dụ: tại Hà Nội, đậu rồng có thể bán online với mức ~80.000 đ/kg. 

  • Lưu ý: khi mua số lượng lớn hoặc từ vùng trồng nhiều có thể có giá thấp hơn một chút

Xem thêm : giá bí ngòi

3. Các món ngon chế biến từ đậu rồng

Đậu rồng với vị ngọt thanh, giòn và độ xơ vừa phải rất thích hợp để chế biến nhiều món – từ đơn giản đến cầu kỳ. Dưới đây là những món tiêu biểu và hướng dẫn sơ lược kèm mẹo nhỏ.

3.1 Gợi ý món ăn phổ biến

  • Đậu rồng xào tỏi: Cách làm đơn giản, giữ được độ giòn và màu xanh đẹp của đậu. 

  • Đậu rồng xào thịt bò: Sự kết hợp giữa thịt bò mềm và đậu rồng giòn tạo nên món đậm vị. 



  • Với từng miếng đậu rồng xào xanh mướt, thơm phức mùi tỏi phi, cộng thêm miếng thịt bò xào mềm ngọt và chút vị béo nhẹ từ dầu, món ăn này không chỉ ngon miệng mà còn rất bổ dưỡng . Đậu rồng chứa nhiều chất xơ và vitamin, còn thịt bò là nguồn cung cấp protein lý tưởng, giúp bữa ăn vừa ngon lại vừa đầy đủ dinh dưỡng.

  • Gỏi đậu rồng tôm: Món gỏi nhẹ nhàng, thích hợp ngày hè hoặc khi cần món mát, dễ ăn. 

  • Đậu rồng luộc: Món thanh đạm, phù hợp ăn kèm các món kho hoặc trong thực đơn ăn chay. 


  • Canh sườn đậu rồng: Gợi ý chế biến món canh với sườn và đậu rồng – phù hợp bữa gia đình. 

3.2 Hướng dẫn sơ chế & một vài mẹo

  • Trước khi chế biến, nên rửa đậu rồng kỹ, bỏ phần đầu và nếu cần, tước bỏ “chỉ xơ” ở mép quả (nếu thấy). Ví dụ: “Đậu rồng tước bỏ chỉ xơ, rửa sạch, cắt xéo dày ~1 cm.” 

  • Khi xào: nên chần sơ (luộc nhanh với nước sôi có chút muối khoảng 30–60s) rồi vớt ra để ráo — giúp giữ màu xanh, độ giòn và giảm nước khi xào. 

  • Thời gian xào nên ngắn để đậu giữ độ giòn – khi đậu đã gần chín thì cho thịt hoặc nguyên liệu khác vào.

  • Với món gỏi: đậu rồng non, giòn, kết hợp với tôm hoặc thịt, hành tím, ớt, nước mắm chua ngọt, rau thơm.

  • Có thể chế biến chay: xào với nấm, hoặc ăn sống như rau sống (nhưng nên đảm bảo rửa sạch). 

3.3 Lý do nên dùng đậu rồng trong thực đơn

  • Sự giòn, ngọt tự nhiên của đậu rồng tạo cảm giác ăn khá “sướng miệng” so với nhiều loại đậu khác.

  • Dinh dưỡng tốt: giàu vitamin, khoáng chất và chất xơ (ví dụ: trong 100 g có ~6,95 g protein, canxi ~84 mg, sắt ~1,5 mg) theo tài liệu. 

  • Đa dạng chế biến: từ xào, luộc, gỏi cho đến món chay, ăn sống – rất linh hoạt cho người nội trợ.

3.4 Lưu ý chế biến & ăn

  • Những người có vấn đề tiêu hóa, sỏi thận, hay dị ứng đậu nên dùng với lượng vừa phải. 

  • Đậu rồng sống được nhưng nếu không đảm bảo vệ sinh hoặc quả quá già nên ưu tiên chế biến chín.

4. Địa chỉ mua đậu rồng tại Việt Nam

Dưới đây là một vài gợi ý địa chỉ mua đậu rồng tươi, uy tín tại Hà Nội & online — bạn có thể tham khảo đăng lên website nông sản để gợi ý cho người đọc.

4.1 Gợi ý địa chỉ

  • Nông sản Dũng Hà – địa chỉ bán rau củ sạch, có ghi nhận cung cấp đậu rồng online. Ví dụ: shop có bài đăng “Đậu Rồng – VietGAP hàng xịn” với mức giá khoảng 22.000–90.000 đ/kg tuỳ loại & khu vực. 

  • Rau Củ Đà Lạt Sạch Deli – tại Hà Nội, địa chỉ: Số 4 Ngõ 294 Đội Cấn – Ba Đình. Mặt hàng đậu rồng được quảng cáo với giá thị trường ~80.000 đồng. 

4.2 Tiêu chí chọn nơi mua

  • Nên chọn nơi có nguồn gốc rõ ràng, xuất xứ, và nếu có chứng nhận như VietGAP/GlobalGAP thì càng tốt.

  • Ưu tiên nơi có giao hàng nhanh, rau quả tươi mới – vì đậu rồng khá dễ mất độ giòn nếu để lâu.

  • Kiểm tra trái: tươi, không bị dập, màu sắc đều và không bị héo.

  • Khi mua online: xem đánh giá người dùng, chính sách đổi trả, hình ảnh thực tế sản phẩm.

  • Bảo quản tại nhà: nếu chưa dùng ngay nên để ngăn mát và sử dụng trong khoảng 1–2 ngày để đảm bảo độ ngon và chất lượng.

Kết luận

  • Đậu rồng là một loại rau ăn quả đặc biệt với hình dáng 4 cạnh như múi khế, thân leo, và rất nhiều bộ phận của cây có thể ăn được.

  • Với giá cả hiện hữu (khoảng 40.000–80.000 đ/kg tùy nơi, mùa vụ) và giá trị dinh dưỡng cao, đậu rồng là lựa chọn tốt cho bữa ăn gia đình.

  • Chế biến đa dạng: xào tỏi, xào thịt bò, gỏi, luộc… giúp người dùng thay đổi khẩu vị và tận dụng lợi ích sức khỏe.

  • Khi mua nên chọn nơi uy tín, kiểm tra tươi ngon và bảo quản đúng cách để giữ được vị giòn, ngọt tốt nhất.

Share:

Tình hình về Giá ngô hạt làm thức ăn chăn nuôi hiện nay

 Dưới đây là bài viết chi tiết về giá ngô hạt làm thức ăn chăn nuôi tại Việt Nam — bao gồm vai trò, biến động giá, các yếu tố tác động và khuyến nghị cho người chăn nuôi. Baocongnong.com mời bạn đọc tham khảo

1. Vai trò của ngô hạt trong thức ăn chăn nuôi





Hạt ngô là một trong những nguyên liệu chính trong chế biến thức ăn chăn nuôi (TĂCN) ở Việt Nam và thế giới.

  • Ngô có hàm lượng cao tinh bột, năng lượng, đồng thời cũng cung cấp một phần protein và chất béo – giúp vật nuôi (gia súc, gia cầm, thủy sản) tăng trưởng và phát triển tốt hơn.

  • Tại Việt Nam, báo cáo khoa học chỉ rõ: “Ngô là một cây thức ăn gia súc quan trọng nhờ vị trí khó thay thế của ngô trong thức ăn chăn nuôi”.

  • Tuy nhiên, sản lượng sản xuất trong nước hiện vẫn không đáp ứng đủ nhu cầu. Ví dụ: theo một nghiên cứu, năm 2018, Việt Nam nhập khẩu ngô hạt (chủ yếu dùng cho TĂCN) khoảng 10,18 triệu tấn với giá trị khoảng 2,12 tỷ USD. 

  • Việc phải nhập khẩu với khối lượng lớn khiến chi phí của nguyên liệu này trở nên nhạy cảm với biến động quốc tế, vận chuyển và tỷ giá.

Vì vậy, việc theo dõi biến động giá ngô hạt, hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng và áp dụng biện pháp quản lý chi phí là rất quan trọng đối với người chăn nuôi và doanh nghiệp chế biến thức ăn.

2. Biến động giá ngô hạt làm thức ăn chăn nuôi tại Việt Nam

2.1 Các mức giá tham khảo

Dưới đây là một số mức giá tham khảo và nguồn dữ liệu:

  • Theo bài viết ngày 22 tháng 4 năm 2025: giá ngô hạt khô dùng làm thức ăn chăn nuôi dao động từ khoảng 6.000 – 7.000 đồng/kg, tùy khu vực và chất lượng (độ ẩm, tạp chất…) tại các vùng sản xuất lớn như Tây Nguyên, miền Bắc, miền Trung. 

  • Theo một nguồn khác ghi nhận vào ngày 19 tháng 3 năm 2025: mức giá dao động khoảng 7.000 – 8.500 đồng/kg, độ ẩm tiêu chuẩn từ 13% đến 15%. 

  • Một bài cập nhật tháng 12 2024 cho thấy: miền Bắc khoảng 6.500 – 6.800 đồng/kg; miền Trung khoảng 6.700 – 7.000 đồng/kg; miền Nam khoảng 6.800 – 7.200 đồng/kg. 

  • Những năm trước đây, mức giá thấp hơn nhiều: ví dụ năm 2020 ngô hạt khoảng 6.126 đồng/kg, sau đó năm 2021 tăng lên khoảng 7.371 đồng/kg. 

Như vậy, giá ngô hạt làm thức ăn chăn nuôi đã có xu hướng tăng qua các năm, và có chênh lệch giữa các vùng miền dựa vào nguồn cung, chi phí vận chuyển, và chất lượng hạt.

Xem thêm : Giá ngô ngọt

Giá ngô bao tử  tại Hà Nội và Tp.HCM

2.2 Những lưu ý về giá

  • Giá khác nhau tùy độ ẩm của hạt, hạt bị vỡ/tạp chất, khoảng cách vận chuyển, vùng sản xuất → ảnh hưởng chi phí nhập đến nhà máy thức ăn.

  • Giá nhập khẩu cũng là “giá tham khảo” vì Việt Nam phụ thuộc lớn vào ngô nhập khẩu. Khi nhập khẩu bị ảnh hưởng (giá quốc tế tăng, vận tải tăng, thuế…), sẽ kéo giá trong nước lên.

  • Báo cáo từ năm 2024 nhấn mạnh: chi phí thức ăn chăn nuôi vẫn là “nút thắt lớn” trong ngành chăn nuôi, khi thức ăn có thể chiếm tỷ lệ lớn (ví dụ chăn nuôi lợn khoảng 60% chi phí) của giá thành. 

2.3 Xu hướng và tình hình hiện tại

  • Từ các số liệu: giá ngô hạt đã tăng so với vài năm trước.

  • Các yếu tố như nguồn cung quốc tế bất ổn (thiên tai, xung đột, logistics) có thể khiến giá tăng đột biến. Ví dụ: khi xung đột Nga-Ukraine xảy ra, nhiều nguyên liệu thức ăn chăn nuôi tăng giá mạnh. 

  • Trong nước, theo báo cáo 2025, dù nhập khẩu ngô được giảm thuế (từ 2% xuống 0% từ ngày 31/3/2025) nhưng vẫn có áp lực từ chi phí vận chuyển và cạnh tranh với nguyên liệu khác. Do nguồn cung ngô trong nước còn hạn chế, lệ thuộc nhập khẩu, nên khi nguồn cung quốc tế khan hoặc chi phí tăng thì giá trong nước phản ứng nhanh.

3. Các yếu tố ảnh hưởng tới giá ngô hạt

Việc biến động giá ngô hạt chịu tác động bởi nhiều yếu tố, có thể phân nhóm như sau:

3.1 Nguồn cung trong nước và quốc tế

  • Sản lượng ngô trong nước chưa đáp ứng được nhu cầu lớn về thức ăn chăn nuôi. 

  • Nhập khẩu ngô từ các nước như Brazil, Argentina chiếm vị trí lớn. Khi chi phí nhập khẩu tăng (tỷ giá, vận chuyển, logistic), thì giá nội địa cũng bị ảnh hưởng.

  • Thời tiết, thiên tai (hạn hán, ngập lụt) ảnh hưởng tới sản lượng tại các quốc gia xuất khẩu và cả trong nước → ảnh hưởng tới giá.

  • Đổi mới giống (như giống biến đổi gen) và tăng năng suất có thể giúp tăng nguồn cung nội địa, từ đó hỗ trợ ổn định giá. 

3.2 Nhu cầu thức ăn chăn nuôi


  • Sự phát triển của chăn nuôi gia súc, gia cầm, thủy sản tăng nhu cầu thức ăn, trong đó ngô là thành phần quan trọng.

  • Khi thị trường chăn nuôi thuận lợi, nhu cầu nguyên liệu tăng → giá ngô tăng. Ngược lại khi chăn nuôi gặp khó khăn, nhu cầu giảm đi thì tác động sang giá.

  • Ví dụ: báo cáo cho thấy thức ăn chăn nuôi (TĂCN) chiếm khoảng 60% chi phí nuôi lợn. Khi nguyên liệu tăng giá, người chăn nuôi chịu áp lực lớn.

3.3 Chi phí vận chuyển, logistics, thuế và chính sách

  • Vận chuyển từ vùng sản xuất tới nhà máy/chuồng trại tốn chi phí, đặc biệt vùng sản xuất cách xa.

  • Chính sách thuế nhập khẩu: như việc giảm thuế nhập khẩu ngô hạt từ 2% xuống 0% từ ngày 31/3/2025 nhằm giảm chi phí nguyên liệu nhưng vẫn còn các chi phí khác. Chi phí xử lý, sấy khô, bảo quản cũng ảnh hưởng tới giá hạt ngô chất lượng.

  • Ngoài ra, biến động tỷ giá cũng làm chi phí nhập khẩu và chi phí trong nước tăng.

3.4 Biến đổi khí hậu và rủi ro nông nghiệp

  • Hạn hán, mưa lớn, dịch bệnh trên cây trồng… làm giảm năng suất, tăng chi phí sản xuất ngô → giá nguyên liệu tăng.

  • Việc ứng dụng giống cao sản, giống biến đổi gen có thể giúp giảm rủi ro và tăng năng suất, từ đó hỗ trợ ổn định nguồn cung.

3.5 Chất lượng hạt và tiêu chuẩn kỹ thuật

  • Hạt ngô có độ ẩm cao, nhiều hạt vỡ, tạp chất sẽ bị trừ giá hoặc không đạt chuẩn thức ăn chăn nuôi → giá thấp hơn hạt đạt chuẩn.

  • Điều này có nghĩa là người mua (nhà máy thức ăn) sẽ trả giá cao hơn cho hạt đạt chuẩn (độ ẩm thấp, sạch tạp chất) vì tiết kiệm chi phí sấy và xử lý thêm.

  • Vì vậy, địa phương sản xuất và thời điểm thu hoạch, bảo quản cũng ảnh hưởng tới mức giá mà người bán được.

4. Ảnh hưởng của giá ngô hạt đến ngành chăn nuôi

Việc giá ngô hạt biến động có ảnh hưởng rất lớn tới ngành chăn nuôi nói chung và đến người chăn nuôi cụ thể:

  • Vì thức ăn là chi phí lớn trong chăn nuôi (đối với lợn khoảng 60% chi phí) nên khi nguyên liệu tăng giá, người chăn nuôi có thể bị lỗ hoặc lợi nhuận rất thấp.

  • Khi giá thức ăn tăng, nhiều hộ chăn nuôi có thể buộc phải giảm số lượng hoặc chất lượng thức ăn, giảm tỷ lệ thức ăn tổng hợp, hoặc chuyển sang thức ăn tự phối trộn – nhưng điều này có thể ảnh hưởng tới năng suất và chất lượng vật nuôi. Ví dụ: > “Nhiều người chăn nuôi tự trộn thức ăn chăn nuôi để tránh lỗ.”

  • Giá thức ăn tăng cũng làm tăng giá thành sản phẩm chăn nuôi (thịt, trứng) – nhưng nếu đầu ra không tăng tương ứng, người chăn nuôi vẫn khó khăn.

  • Đối với doanh nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi, chi phí nguyên liệu tăng sẽ buộc họ nâng giá bán – dẫn tới áp lực cho toàn chuỗi.

  • Vì vậy, ổn định được giá nguyên liệu như ngô hạt là một trong những yếu tố quan trọng để ngành chăn nuôi phát triển bền vững.

5. Khuyến nghị cho người chăn nuôi và doanh nghiệp

Dưới đây là một số gợi ý mà người chăn nuôi hoặc doanh nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi có thể cân nhắc:

  1. Theo dõi sát biến động giá nguyên liệu:

    • Cập nhật thường xuyên giá ngô hạt theo khu vực, chất lượng và nhập khẩu để có kế hoạch mua nguyên liệu phù hợp.

    • Ví dụ: nếu thấy giá ở mức thấp, có thể xem xét mua dự trữ (nếu có kho chứa và bảo quản tốt).

  2. Tối ưu hóa chất lượng nguyên liệu:

    • Tìm nguồn ngô đạt chuẩn chất lượng (độ ẩm thấp, ít tạp chất, hạt vỡ ít) để giảm chi phí xử lý sau thu hoạch và sấy.

    • Hợp tác với nông dân sản xuất ngô với tiêu chuẩn tốt, hoặc chọn vùng thu mua gần để giảm chi phí vận chuyển.

  3. Đa dạng hoá nguồn thức ăn và nguyên liệu thay thế:

    • Khi giá ngô tăng mạnh, xem xét thay thế hoặc phối trộn thêm các nguyên liệu khác như sắn lát, bã sắn, bã ngô (DDGS), để giảm phụ thuộc vào một nguyên liệu. Ví dụ: bài viết từ tháng 4/2025 cho biết sắn lát là một lựa chọn khi giá ngô cao. 

    • Xem xét thức ăn tự phối trộn với các nguyên liệu có sẵn tại địa phương nếu đảm bảo chất lượng và an toàn.

  4. Thu mua hợp đồng và kế hoạch dài hạn:

    • Doanh nghiệp nên có hợp đồng với nông dân hoặc đơn vị sản xuất ngô để ổn định nguồn cung và giá mua tốt hơn.

    • Người chăn nuôi có thể thương lượng mua nguyên liệu dài hạn với nhà máy thức ăn hoặc đơn vị cung cấp để tránh giá “nhảy” mạnh.

  5. Ứng dụng khoa học công nghệ và giống cao sản:

    • Khuyến khích sản xuất ngô nội địa với giống năng suất cao, chịu hạn, biến đổi gen (nếu phù hợp chính sách) để gia tăng sản lượng và giảm nhập khẩu.

    • Đồng thời cải thiện kỹ thuật thu hoạch, sấy khô, bảo quản để giảm thất thoát, nâng cao chất lượng hạt.

  6. Quản lý rủi ro và chi phí:

    • Tính toán kỹ chi phí thức ăn và dự trù trường hợp giá nguyên liệu tăng.

    • Xem xét tích hợp chuỗi: nếu có thể tự sản xuất một phần nguyên liệu, sẽ giảm phụ thuộc vào thị trường mua bên ngoài.

    • Đầu tư kho chứa, thiết bị sấy khô và bảo quản để giảm thiệt hại từ hạt ẩm, mốc, hư hỏng.

6. Kết luận

Ngô hạt là nguyên liệu thiết yếu và khó thay thế trong thức ăn chăn nuôi ở Việt Nam. Việc biến động giá ngô hạt ảnh hưởng trực tiếp tới chi phí và hiệu quả của ngành chăn nuôi. Hiện tại, giá ngô hạt tại Việt Nam dao động quanh mức 6.000 – 8.500 đồng/kg tùy khu vực và chất lượng, với xu hướng gia tăng trong những năm gần đây do nhiều yếu tố tác động như nguồn cung nhập khẩu, chi phí vận chuyển, tài chính và biến đổi khí hậu.

Với vai trò then chốt như vậy, người chăn nuôi và doanh nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi cần chủ động trong thu mua và quản lý nguyên liệu, nâng cao chất lượng, đa dạng hóa nguồn thức ăn và ứng dụng ký thuật, khoa học công nghệ nhằm giảm rủi ro và chi phí. Khi làm được như vậy, sẽ góp phần ổn định chuỗi cung ứng, nâng cao hiệu quả chăn nuôi và khả năng cạnh tranh của sản phẩm chăn nuôi Việt Nam.

Share:

Cách làm bánh chuối bằng chảo tại nhà thơm ngon

Bánh chuối làm bằng chảo cũng rất thơm ngon, vỏ giòn, bên trong mềm dẻo, cách làm đơn giản không kém làm bằng nồi chiên không dầu.

Bánh chuối chiên là món ăn vặt được ưa thích vào mùa đông bởi vị thơm ngon, cách làm đơn giản. Có nhiều phương pháp để làm bánh chuối chiên như để nguyên quả, nghiền chuối hay cán mỏng chuối và chiên bằng nồi chiên không dầu. Nhưng nếu không muốn sử dụng nồi chiên, bạn cũng có thể làm bánh chuối bằng chảo một cách đơn giản.




Các bước làm bằng chuối bằng chảo


Đầu tiên, bạn lựa chọn chuối tươi, bóc vỏ và cắt thành từng khoanh mỏng khoảng một cm.

 Tiếp theo, bạn đập hai quả trứng cho vào tô, thêm vào 100 ml sữa tươi không đường (hoặc có đường, tùy khẩu vị), 50 gr bột mì và đánh đều hỗn hợp. 

Bạn cho vào chảo một chút dầu ăn, rải đều chuối tươi lên bề mặt, sau đó từ từ đổ hỗn hợp trứng sữa bột mì vào, chờ bột dàn mỏng rồi đậy nắp chảo, chờ tới khi bánh chín một mặt thì lật mặt còn lại, cách chiên gần giống chiên trứng. 

Lưu ý, bạn chỉ nên để lửa nhỏ để bánh chín từ từ và luôn lựa chọn chảo chống dính, nếu không bánh rất dễ bị nát, mất thẩm mỹ.

Bánh chín có mùi thơm đặc trưng của chuối, vị bột mì dẻo dẻo, mặt bánh hơi sém nhẹ, ăn nóng rất ngon. Bánh chuối có thể sử dụng chuối ngọt hoặc chuối tây có vị hơi chua đều được. Với cách làm này, bạn có thể giảm được lượng đường nạp vào cơ thể, thay vì mua bánh chuối sẵn bên ngoài, thường có khá nhiều đường. Đây cũng là cách hữu hiệu để tiêu thụ những quả chuối nhanh chín trong tủ lạnh.

Chuối cung cấp năng lượng dồi dào cho cơ thể với hàm lượng carbohydrate cao, cải thiện tiêu hóa, giàu chất xơ, ngăn ngừa táo bón và các vấn đề về tiêu hóa khác. Kali có trong chuối giúp kiểm soát huyết áp, giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, còn giúp cải thiện tâm trạng và giảm căng thẳng.

Share:

BTemplates.com

Tìm kiếm Blog này

  • ()
  • ()
Hiện thêm
Được tạo bởi Blogger.